Có 2 kết quả:
惹事生非 rě shì shēng fēi ㄖㄜˇ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ • 惹是生非 rě shì shēng fēi ㄖㄜˇ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惹是生非[re3 shi4 sheng1 fei1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stir up trouble
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0